Từ điển Thiều Chửu
番 - phiên/phan/ba/bà
① Lần lượt, như canh phiên 更番 đổi phiên (thay đổi nhau). ||② Giống Phiên, đời sau gọi các nước ngoài là phiên cả. Như phiên bố 番布 vải tây, phiên bạc 番舶 tàu tây, v.v. ||③ Các người Thổ ở Ðài Loan cũng gọi là phiên. ||③ Một âm là phan. Tên huyện. ||④ Lại một âm là ba. Ba ba 番番 khỏe mạnh. ||⑤ Một âm nữa là bà. Già, lụ khụ.

Từ điển Trần Văn Chánh
番 - ba
【番番】ba ba [bo bo] Mạnh khỏe, hùng dũng, vũ dũng: 番番良士 Bậc lương sĩ vũ dũng (Thượng thư: Tần thệ); 申伯 番番 Thân Bá vũ dũng (Thi Kinh: Đại nhã, Tung cao).

Từ điển Trần Văn Chánh
番 - bà
【番番】bà bà [pó pó] (văn) ① (Đầu tóc) bạc trắng, bạc phơ. Như 皤 (bộ 白); ② Như 鄱 (bộ 邑); ③ [Pó] (Họ) Bà.

Từ điển Trần Văn Chánh
番 - phiên
① Tên gọi chung các dân tộc ở phía tây nam Trung Quốc thời xưa. (Ngr) Nước ngoài, ngoại tộc: 番邦 Phiên bang; 番布 Vải tây; ② Khác lạ: 別有一番天地 Cảnh khác lạ; ③ Lần, lượt, phiên, gấp: 三番五次 Năm lần bảy lượt; 更番 Đổi phiên, thay phiên; 譯了一番 Tăng gấp đôi. Xem 番 [pan].

Từ điển Trần Văn Chánh
番 - phiên
【番禺】Phiên Ngung [Panyú] Phiên Ngung (tên huyện ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). Xem 番 [fan].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
番 - bà
Xem Bà bà 番番 — Các âm khác là Ba, Phan, Phiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
番 - phan
Phan ngu 番禺: Tên huyện thuộc tỉnh Quảng đông — Các âm khác là Ba, Bà, Phiên. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
番 - phiên
Lần. Phen — Lượt ( thay đổi theo thứ tự, lần lượt ) — Tiếng chỉ các sắc dân ở xung quanh Trung Hoa.


番番 - bà bà || 更番 - canh phiên || 輪番 - luân phiên || 分番 - phân phiên || 番民 - phiên dân || 番次 - phiên thứ || 生番 - sinh phiên ||